Có 2 kết quả:

繳交 jiǎo jiāo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠ缴交 jiǎo jiāo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand in
(2) to hand over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand in
(2) to hand over

Bình luận 0